tiếng Việt | vie-000 |
sự cai quản |
English | eng-000 | administration |
English | eng-000 | direction |
English | eng-000 | governance |
English | eng-000 | governing |
English | eng-000 | government |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ cai quản |
tiếng Việt | vie-000 | sự cai trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều khiển |