tiếng Việt | vie-000 |
đáng ca tụng |
English | eng-000 | admirable |
English | eng-000 | praiseworthy |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ca ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | đáng hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ngưỡng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | đáng phục |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tán tụng |