tiếng Việt | vie-000 |
đáng ngưỡng mộ |
English | eng-000 | admirable |
English | eng-000 | admirably |
italiano | ita-000 | ammirabile |
italiano | ita-000 | ammirevole |
italiano | ita-000 | mirabile |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ca tụng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | đáng phục |