PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự ngưỡng mộ
Englisheng-000admiration
italianoita-000ammirazione
bokmålnob-000beundring
tiếng Việtvie-000chiêm ngưỡng
tiếng Việtvie-000sự ca tụng
tiếng Việtvie-000sự cảm phục
tiếng Việtvie-000sự hâm mộ
tiếng Việtvie-000sự khâm phục
tiếng Việtvie-000sự thán phục
tiếng Việtvie-000thán phục


PanLex

PanLex-PanLinx