tiếng Việt | vie-000 |
chiêm ngưỡng |
English | eng-000 | gaze with veneration |
English | eng-000 | idolatrise |
English | eng-000 | idolatrize |
français | fra-000 | contempler avec admiration |
italiano | ita-000 | ammirare |
italiano | ita-000 | contemplare |
bokmål | nob-000 | beundre |
bokmål | nob-000 | beundring |
русский | rus-000 | созерцание |
русский | rus-000 | созерцательный |
русский | rus-000 | созерцать |
tiếng Việt | vie-000 | chiêm vọng |
tiếng Việt | vie-000 | lặng ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm nghiá |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm nghía |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngưỡng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | thán phục |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng ngoạn |
tiếng Việt | vie-000 | tôn sùng |
𡨸儒 | vie-001 | 瞻仰 |