tiếng Việt | vie-000 |
tính có lợi |
English | eng-000 | advantageousness |
English | eng-000 | availability |
English | eng-000 | availableness |
English | eng-000 | expedience |
English | eng-000 | expediency |
English | eng-000 | feasibility |
English | eng-000 | lucrativeness |
English | eng-000 | salutariness |
tiếng Việt | vie-000 | tính bổ ích |
tiếng Việt | vie-000 | tính sinh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính ích lợi |