tiếng Việt | vie-000 |
tính thích hợp |
English | eng-000 | congruousness |
English | eng-000 | eligibility |
English | eng-000 | expedience |
English | eng-000 | expediency |
tiếng Việt | vie-000 | tính có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | tính đủ tư cách |