tiếng Việt | vie-000 |
đời sau |
English | eng-000 | after-life |
English | eng-000 | eternity |
English | eng-000 | hereafter |
français | fra-000 | la postérité |
français | fra-000 | les temps futurs |
français | fra-000 | postérité |
русский | rus-000 | потомство |
tiếng Việt | vie-000 | hậu thế |
tiếng Việt | vie-000 | kiếp sau |
tiếng Việt | vie-000 | lớp hậu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thế hệ mai sau |