tiếng Việt | vie-000 |
hậu thế |
English | eng-000 | future generations |
English | eng-000 | posterity |
English | eng-000 | seed |
français | fra-000 | les générations futures |
français | fra-000 | les siècles futurs |
français | fra-000 | postérité |
italiano | ita-000 | posterità |
русский | rus-000 | потомство |
tiếng Việt | vie-000 | con cháu |
tiếng Việt | vie-000 | lớp hậu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thế hệ mai sau |
tiếng Việt | vie-000 | đời sau |
𡨸儒 | vie-001 | 後世 |