PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm phiền muộn
Englisheng-000aggrieve
Englisheng-000chagrin
Englisheng-000cloud
Englisheng-000depress
Englisheng-000depressing
Englisheng-000desolate
Englisheng-000hip
Englisheng-000trouble
tiếng Việtvie-000làm buồn
tiếng Việtvie-000làm buồn phiền
tiếng Việtvie-000làm buồn rầu
tiếng Việtvie-000làm băn khoăn
tiếng Việtvie-000làm cho lo lắng
tiếng Việtvie-000làm chán nản
tiếng Việtvie-000làm khổ sở
tiếng Việtvie-000làm ngã lòng
tiếng Việtvie-000làm sầu não
tiếng Việtvie-000làm thất vọng
tiếng Việtvie-000làm tủi nhục
tiếng Việtvie-000làm u sầu
tiếng Việtvie-000làm đau khổ


PanLex

PanLex-PanLinx