PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự ghét bỏ
Englisheng-000alienation
Englisheng-000disfavour
françaisfra-000aliénation
tiếng Việtvie-000mối bất hoà
tiếng Việtvie-000sự chán ghét
tiếng Việtvie-000sự không thương yêu
tiếng Việtvie-000sự làm cho ghét
tiếng Việtvie-000sự làm cho giận
tiếng Việtvie-000sự xa lìa


PanLex

PanLex-PanLinx