| tiếng Việt | vie-000 | 
| đỗ xuống | |
| English | eng-000 | alight | 
| English | eng-000 | light | 
| italiano | ita-000 | posarsi | 
| русский | rus-000 | опускаться | 
| русский | rus-000 | слетать | 
| tiếng Việt | vie-000 | bay xuống | 
| tiếng Việt | vie-000 | hạ cánh | 
| tiếng Việt | vie-000 | hạ xuống | 
| tiếng Việt | vie-000 | xuống | 
| tiếng Việt | vie-000 | đậu | 
| tiếng Việt | vie-000 | đậu xuống | 
