tiếng Việt | vie-000 |
còn tồn tại |
English | eng-000 | alive |
English | eng-000 | outstanding |
français | fra-000 | subsister |
tiếng Việt | vie-000 | chưa giải quyết xong |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trả |
tiếng Việt | vie-000 | còn có hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | còn giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | còn giữ nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | hãy còn |
tiếng Việt | vie-000 | vẫn còn |