| tiếng Việt | vie-000 |
| được rồi | |
| English | eng-000 | all right |
| English | eng-000 | belaid |
| English | eng-000 | belay |
| bokmål | nob-000 | ja vel |
| bokmål | nob-000 | nåvel |
| русский | rus-000 | ладно |
| tiếng Việt | vie-000 | thôi được |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | được |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng lại |
