tiếng Việt | vie-000 |
chất hỗn hợp |
English | eng-000 | alloy |
English | eng-000 | composite |
русский | rus-000 | примесь |
русский | rus-000 | смесь |
tiếng Việt | vie-000 | chất pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | chất pha tạp |
tiếng Việt | vie-000 | chất phức hợp |
tiếng Việt | vie-000 | chất tạp |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn hơp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | tạp chất |
tiếng Việt | vie-000 | đa hợp |