| tiếng Việt | vie-000 |
| quyền tối cao | |
| English | eng-000 | almightiness |
| English | eng-000 | almighty |
| English | eng-000 | sovereignty |
| English | eng-000 | supremacy |
| français | fra-000 | primauté |
| français | fra-000 | souveraineté |
| italiano | ita-000 | egemonia |
| italiano | ita-000 | sovranità |
| italiano | ita-000 | supremazia |
| tiếng Việt | vie-000 | cai quản |
| tiếng Việt | vie-000 | có |
| tiếng Việt | vie-000 | có mọi quyền lực |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền bá chủ |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền cao nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền tối thượng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thống trị |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn năng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính toàn năng |
