tiếng Việt | vie-000 |
tí nữa |
Universal Networking Language | art-253 | almost(icl>how,equ>about) |
English | eng-000 | almost |
English | eng-000 | in a short while |
français | fra-000 | dans un instant |
français | fra-000 | faillir |
français | fra-000 | virtuellement |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | hầu |
tiếng Việt | vie-000 | suýt nữa |