tiếng Việt | vie-000 |
vú em |
English | eng-000 | amah |
English | eng-000 | nurse |
English | eng-000 | nurse maid |
English | eng-000 | wet-nurse |
français | fra-000 | bonne d’enfant |
français | fra-000 | nounou |
français | fra-000 | nourrice |
français | fra-000 | nurse |
italiano | ita-000 | bambinaia |
tiếng Việt | vie-000 | bõ |
tiếng Việt | vie-000 | cô giữ trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | người giữ trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vú nuôi |