tiếng Việt | vie-000 |
vú nuôi |
Universal Networking Language | art-253 | wet-nurse(icl>nanny>thing,equ>wet_nurse) |
English | eng-000 | foster-mother |
English | eng-000 | wet-nurse |
français | fra-000 | nourrice |
italiano | ita-000 | balia |
italiano | ita-000 | nutrice |
русский | rus-000 | кормилица |
русский | rus-000 | няня |
español | spa-000 | aya |
tiếng Việt | vie-000 | bà vú |
tiếng Việt | vie-000 | bảo mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | u em |
tiếng Việt | vie-000 | u già |
tiếng Việt | vie-000 | vú |
tiếng Việt | vie-000 | vú em |
tiếng Việt | vie-000 | vú sữa |