| tiếng Việt | vie-000 |
| lên tới | |
| English | eng-000 | amount |
| English | eng-000 | number |
| English | eng-000 | run |
| English | eng-000 | tot |
| English | eng-000 | total |
| français | fra-000 | se monter |
| italiano | ita-000 | arrivare |
| italiano | ita-000 | ascendere |
| tiếng Việt | vie-000 | có số dân là |
| tiếng Việt | vie-000 | gồm có |
| tiếng Việt | vie-000 | lên đến |
| tiếng Việt | vie-000 | tổng cộng được |
| tiếng Việt | vie-000 | tổng số lên tới |
| tiếng Việt | vie-000 | đi đến |
| tiếng Việt | vie-000 | đạt tới |
