tiếng Việt | vie-000 |
sai niên đại |
Universal Networking Language | art-253 | anachronistic(icl>adj,equ>anachronic) |
English | eng-000 | anachronic |
English | eng-000 | anachronistic |
français | fra-000 | anachronique |
русский | rus-000 | анахроничный |
tiếng Việt | vie-000 | sai ngày tháng |
tiếng Việt | vie-000 | sai năm tháng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | salah masa |