tiếng Việt | vie-000 |
sự bỏ neo |
English | eng-000 | anchorage |
English | eng-000 | moorage |
italiano | ita-000 | ormeggio |
tiếng Việt | vie-000 | nơi buộc thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự buộc thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự cột thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự thả neo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đạu |