PanLinx

tiếng Việtvie-000
chái
U+art-25422216
U+art-2545394
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003shī
Hànyǔcmn-003zhì
Englisheng-000annex
Englisheng-000annexe
Englisheng-000ell
Englisheng-000hinder
Englisheng-000lean-to
Englisheng-000penthouse
Englisheng-000stop
françaisfra-000aile
françaisfra-000appentis
françaisfra-000pavillon
françaisfra-000ptérome
日本語jpn-000
Nihongojpn-001sasaerareru
Nihongojpn-001shichi
Nihongojpn-001shitsu
Nihongojpn-001tomaru
Hangungmalkor-001cil
韓國語kor-002
tiếng Việtvie-000cánh
tiếng Việtvie-000hồi
tiếng Việtvie-000mái nhà
tiếng Việtvie-000phần thêm vào
tiếng Việtvie-000phụ chương
tiếng Việtvie-000phụ lục nhà phụ
tiếng Việtvie-000sáp nhập
tiếng Việtvie-000tòa
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢈖
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zat6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx