| English | eng-000 |
| cried | |
| toskërishte | als-000 | qava |
| العربية | arb-000 | بكى |
| binisayang Sinugboanon | ceb-000 | mihilak |
| čeština | ces-000 | brečel |
| čeština | ces-000 | křičel |
| 普通话 | cmn-000 | 哭泣 |
| Deutsch | deu-000 | flennte |
| Deutsch | deu-000 | geschrieen |
| Deutsch | deu-000 | schrie |
| ελληνικά | ell-000 | see cry |
| English | eng-000 | roared |
| Hiligaynon | hil-000 | humibi |
| Hiligaynon | hil-000 | tumangis |
| Kato | ktw-000 | tceeh |
| Kato | ktw-000 | tcʼtceeh |
| română | ron-000 | plans |
| संस्कृतम् | san-000 | निक्रन्दित |
| tiếng Việt | vie-000 | anh mõ |
| tiếng Việt | vie-000 | dư luận quần chúng |
| tiếng Việt | vie-000 | gào |
| tiếng Việt | vie-000 | khóc |
| tiếng Việt | vie-000 | khóc lóc |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu |
| tiếng Việt | vie-000 | la hét |
| tiếng Việt | vie-000 | lời hô |
| tiếng Việt | vie-000 | lời kêu gọi |
| tiếng Việt | vie-000 | mõ toà |
| tiếng Việt | vie-000 | người kêu |
| tiếng Việt | vie-000 | người rao |
| tiếng Việt | vie-000 | rao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khóc |
| tiếng Việt | vie-000 | thét |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêng la |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng chó sủa |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng hò hét |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng hò reo |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng khóc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng kêu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói quần chúng |
| tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ hay vòi |
