| tiếng Việt | vie-000 |
| người đoán trước | |
| English | eng-000 | anticipant |
| English | eng-000 | anticipator |
| English | eng-000 | foreboder |
| English | eng-000 | predictor |
| English | eng-000 | prophet |
| tiếng Việt | vie-000 | người biết trước |
| tiếng Việt | vie-000 | người dè trước |
| tiếng Việt | vie-000 | người nói trước |
| tiếng Việt | vie-000 | người thấy trước |
| tiếng Việt | vie-000 | người tiên tri |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà tiên tri |
