tiếng Việt | vie-000 |
sự liệu trước |
English | eng-000 | anticipation |
English | eng-000 | contemplation |
tiếng Việt | vie-000 | sự biết trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặn trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự dè trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự định |
tiếng Việt | vie-000 | sự lường trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoán trước |