tiếng Việt | vie-000 |
đồ thiết bị |
English | eng-000 | apparatus |
English | eng-000 | appliance |
English | eng-000 | appointment |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | trang thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc |