tiếng Việt | vie-000 |
bọc sắt |
English | eng-000 | armour |
English | eng-000 | armoured |
English | eng-000 | iron |
English | eng-000 | ironclad |
English | eng-000 | plate |
English | eng-000 | plated |
français | fra-000 | blinder |
français | fra-000 | blindé |
français | fra-000 | cuirasser |
français | fra-000 | cuirassé |
italiano | ita-000 | blindato |
italiano | ita-000 | corazzare |
русский | rus-000 | броневой |
русский | rus-000 | броненосный |
русский | rus-000 | бронировать |
русский | rus-000 | оковывать |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | bịt sắt |
tiếng Việt | vie-000 | bọc kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | bọc thép |
tiếng Việt | vie-000 | thiết giáp |
tiếng Việt | vie-000 | tra sắt vào |
tiếng Việt | vie-000 | võ trang |