tiếng Việt | vie-000 |
sự xác định |
English | eng-000 | ascertainment |
English | eng-000 | definition |
English | eng-000 | determination |
français | fra-000 | détermination |
français | fra-000 | identification |
italiano | ita-000 | determinazione |
italiano | ita-000 | individuazione |
italiano | ita-000 | qualificazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự biết chắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận dạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấy chắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoán nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự định |
tiếng Việt | vie-000 | sự định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | định trị |