PanLinx

tiếng Việtvie-000
cầm chắc
Englisheng-000assured
Englisheng-000be sure of success
Englisheng-000hold for certain
françaisfra-000être sûr de
tiếng Việtvie-000tin chắc
tiếng Việtvie-000yên trí


PanLex

PanLex-PanLinx