tiếng Việt | vie-000 |
yên trí |
English | eng-000 | assured |
English | eng-000 | convinced |
français | fra-000 | se rassurer |
русский | rus-000 | успокоение |
tiếng Việt | vie-000 | an tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cầm chắc |
tiếng Việt | vie-000 | tin chắc |
tiếng Việt | vie-000 | yên lòng |
tiếng Việt | vie-000 | yên tâm |