tiếng Việt | vie-000 |
xưởng máy |
English | eng-000 | atelier |
English | eng-000 | hacienda |
français | fra-000 | fabrique |
italiano | ita-000 | fabbrica |
русский | rus-000 | завод |
русский | rus-000 | заводский |
русский | rus-000 | фабрика |
русский | rus-000 | фабричный |
tiếng Việt | vie-000 | công xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hãng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng |