| tiếng Việt | vie-000 |
| phụ tùng | |
| English | eng-000 | accessories |
| English | eng-000 | appliance |
| English | eng-000 | attachment |
| English | eng-000 | component part |
| English | eng-000 | gear |
| English | eng-000 | spare parts |
| français | fra-000 | accessoires |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ móc nối |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ phụ |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ đính kèm |
| tiếng Việt | vie-000 | chi tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu |
| tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
| tiếng Việt | vie-000 | linh kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | máy |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết bị |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ gá lắp |
| 𡨸儒 | vie-001 | 附從 |
