tiếng Việt | vie-000 |
nói riêng |
English | eng-000 | auricular |
English | eng-000 | confide |
English | eng-000 | in particular |
English | eng-000 | speak in private |
français | fra-000 | en particulier |
français | fra-000 | parler en particulier |
tiếng Việt | vie-000 | giãi bày tâm sự |
tiếng Việt | vie-000 | nói thầm |