tiếng Việt | vie-000 |
xác minh |
English | eng-000 | aver |
English | eng-000 | establish |
English | eng-000 | support |
English | eng-000 | verify |
English | eng-000 | vouch |
français | fra-000 | corroborant |
français | fra-000 | corroborer |
français | fra-000 | prouver |
français | fra-000 | vérifier |
italiano | ita-000 | verificare |
русский | rus-000 | выяснять |
русский | rus-000 | установление |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rõ |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
tiếng Việt | vie-000 | nêu lên làm chứng |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |