tiếng Việt | vie-000 |
chí hướng |
English | eng-000 | avocation |
English | eng-000 | sense of purpose |
français | fra-000 | aspiration |
русский | rus-000 | призвание |
русский | rus-000 | целеустремленность |
tiếng Việt | vie-000 | có chí hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | năng khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thiên bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng |
𡨸儒 | vie-001 | 志向 |