tiếng Việt | vie-000 |
lá phiếu |
English | eng-000 | ballot |
English | eng-000 | ballot-paper |
English | eng-000 | vote |
English | eng-000 | voting-paper |
bokmål | nob-000 | stemme |
bokmål | nob-000 | stemmeseddel |
tiếng Việt | vie-000 | lá thăm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu bầu |