tiếng Việt | vie-000 |
thành luỹ |
English | eng-000 | bastion |
English | eng-000 | cincture |
English | eng-000 | citadel |
English | eng-000 | defence |
English | eng-000 | fastness |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | kept |
English | eng-000 | rampart |
English | eng-000 | wall |
français | fra-000 | rempart |
tiếng Việt | vie-000 | công sự bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | công sự phòng ngự |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài |
tiếng Việt | vie-000 | thàn |
tiếng Việt | vie-000 | thành quách |
tiếng Việt | vie-000 | thành trì |
tiếng Việt | vie-000 | tháp |
tiếng Việt | vie-000 | đồn ải |
𡨸儒 | vie-001 | 城壘 |