tiếng Việt | vie-000 |
thành quách |
English | eng-000 | castle |
English | eng-000 | cincture |
English | eng-000 | citadel |
English | eng-000 | wall |
italiano | ita-000 | muraglia |
bokmål | nob-000 | borg |
русский | rus-000 | цитадель |
tiếng Việt | vie-000 | thàn |
tiếng Việt | vie-000 | thành |
tiếng Việt | vie-000 | thành luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thành lũy |
tiếng Việt | vie-000 | thành nội |
tiếng Việt | vie-000 | thành trì |
𡨸儒 | vie-001 | 城郭 |