PanLinx

tiếng Việtvie-000
người cầm
Englisheng-000bearer
русскийrus-000предъявитель
tiếng Việtvie-000người khiêng
tiếng Việtvie-000người mang
tiếng Việtvie-000người tải
tiếng Việtvie-000người vác
tiếng Việtvie-000người xuất trình
tiếng Việtvie-000người đem
tiếng Việtvie-000người đệ trình


PanLex

PanLex-PanLinx