PanLinx

tiếng Việtvie-000
người mang
Englisheng-000bearer
Englisheng-000carrier
Englisheng-000conveyer
Englisheng-000wearer
françaisfra-000porteur
françaisfra-000porteuse
italianoita-000portatore
русскийrus-000переносчик
русскийrus-000предъявитель
tiếng Việtvie-000người chuyên chở
tiếng Việtvie-000người chuyền
tiếng Việtvie-000người chuyển
tiếng Việtvie-000người cầm
tiếng Việtvie-000người khiêng
tiếng Việtvie-000người mặc
tiếng Việtvie-000người tải
tiếng Việtvie-000người vác
tiếng Việtvie-000người xuất trình
tiếng Việtvie-000người đem
tiếng Việtvie-000người đeo
tiếng Việtvie-000người đưa
tiếng Việtvie-000người đệ trình
tiếng Việtvie-000người đội


PanLex

PanLex-PanLinx