tiếng Việt | vie-000 |
người đánh |
English | eng-000 | beater |
English | eng-000 | knocker |
English | eng-000 | lasher |
English | eng-000 | thumper |
français | fra-000 | drummer |
tiếng Việt | vie-000 | người gõ |
tiếng Việt | vie-000 | người gõ cửa |
tiếng Việt | vie-000 | người quất |
tiếng Việt | vie-000 | người thụi |
tiếng Việt | vie-000 | người vụt |
tiếng Việt | vie-000 | người đánh trống |
tiếng Việt | vie-000 | người đấm |
tiếng Việt | vie-000 | người đập |