PanLinx

tiếng Việtvie-000
người đập
Englisheng-000beater
Englisheng-000crusher
Englisheng-000knocker
françaisfra-000casseur
françaisfra-000casseuse
italianoita-000battitore
tiếng Việtvie-000máy nghiền
tiếng Việtvie-000máy tán
tiếng Việtvie-000máy đập
tiếng Việtvie-000người gõ cửa
tiếng Việtvie-000người nghiền
tiếng Việtvie-000người tán
tiếng Việtvie-000người đánh


PanLex

PanLex-PanLinx