PanLinx

tiếng Việtvie-000
đá móng
Englisheng-000bed-rock
Englisheng-000corner-stone
tiếng Việtvie-000nền đá
tiếng Việtvie-000viên đá góc
tiếng Việtvie-000viên đá đặt nền
tiếng Việtvie-000đá gốc


PanLex

PanLex-PanLinx