tiếng Việt | vie-000 |
khẩn cầu |
English | eng-000 | beg |
English | eng-000 | crave |
English | eng-000 | entreat |
English | eng-000 | obtest |
English | eng-000 | pray |
français | fra-000 | conjurer |
français | fra-000 | implorer |
français | fra-000 | prier avec instance |
français | fra-000 | supplier |
tiếng Việt | vie-000 | cầu xin |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản |
tiếng Việt | vie-000 | nài xin |
tiếng Việt | vie-000 | van xin |
tiếng Việt | vie-000 | đề nghi thiết tha |
𡨸儒 | vie-001 | 懇求 |