tiếng Việt | vie-000 |
tính rộng lượng |
English | eng-000 | benevolence |
English | eng-000 | catholicity |
English | eng-000 | large-heartedness |
English | eng-000 | large-mindedness |
English | eng-000 | largeness |
tiếng Việt | vie-000 | tính hào phóng |
tiếng Việt | vie-000 | tính rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | tính đại lượng |