| tiếng Việt | vie-000 |
| tính hào phóng | |
| English | eng-000 | bounteousness |
| English | eng-000 | bounty |
| English | eng-000 | generosity |
| English | eng-000 | handsomeness |
| English | eng-000 | large-heartedness |
| English | eng-000 | largeness |
| English | eng-000 | munificence |
| English | eng-000 | open-handedness |
| English | eng-000 | prodigality |
| français | fra-000 | générosité |
| italiano | ita-000 | generosità |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng rộng rãi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hậu hĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tốt đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | tính rộng lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính rộng rãi |
