tiếng Việt | vie-000 |
so với |
English | eng-000 | beside |
English | eng-000 | for |
English | eng-000 | measure |
English | eng-000 | to |
français | fra-000 | en comparaison de |
français | fra-000 | par rapport à |
français | fra-000 | relativement |
français | fra-000 | à côté de |
italiano | ita-000 | a paragone di |
italiano | ita-000 | commisurare |
italiano | ita-000 | in confronto |
italiano | ita-000 | rispetto a |
bokmål | nob-000 | imot |
bokmål | nob-000 | mot |
русский | rus-000 | относительно |
русский | rus-000 | чем |
tiếng Việt | vie-000 | hơn |
tiếng Việt | vie-000 | so sánh với |
tiếng Việt | vie-000 | sánh với |
tiếng Việt | vie-000 | theo tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ lệ với |
tiếng Việt | vie-000 | đọ sức với |
tiếng Việt | vie-000 | đọ với |
tiếng Việt | vie-000 | đối với |