tiếng Việt | vie-000 |
tỉ lệ với |
English | eng-000 | commensurable |
italiano | ita-000 | commisurare |
русский | rus-000 | пропорционально |
tiếng Việt | vie-000 | so với |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ lệ với |
tiếng Việt | vie-000 | xứng với |
tiếng Việt | vie-000 | đọ với |