| tiếng Việt | vie-000 |
| làm ngơ ngác | |
| English | eng-000 | bewilder |
| français | fra-000 | ahurir |
| français | fra-000 | ahurissant |
| français | fra-000 | dépayser |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bối rối |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bỡ ngỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hoang mang |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lúng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rối trí |
